Đăng ký học thử miễn phí
Trải nghiệm buổi học thử miễn phí tại Polaris

Nhận ngay ưu đãi mới nhất từ POLA
Để lại email và trở thành người đầu tiên nhận tin tức về các chương trình học, hội thảo và ưu đãi độc quyền tại POLA!

Nắm Vững Cách Dùng Động Từ Khiếm Khuyết Chỉ Trong 5 Phút
27 thg 3, 2025
Cô Quyên
0 lượt xem

Động từ khiếm khuyết là gì? Cách dùng Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là các trợ động từ giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng không chia theo chủ ngữ (không có dạng -s, -ed, -ing) và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to”.
Các động từ khiếm khuyết phổ biến và cách dùng:
Động từ khiếm khuyết | Cách dùng – Usage | Ví dụ – Example |
Can | Ability, permission, possibility Khả năng, xin phép, khả năng xảy ra | I can swim. (Tôi có thể bơi.) Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?) |
Could | Past ability, polite request, possibility Khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự, khả năng xảy ra | She could read at five. (Cô ấy có thể đọc lúc 5 tuổi.) Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không? |
May | Permission, possibility Xin phép, khả năng xảy ra | May I leave early? (Tôi có thể về sớm không?) It may rain. (Có thể trời sẽ mưa.) |
Might | Weak possibility Khả năng thấp hơn may | He might be late. (Anh ấy có thể sẽ đến muộn.) |
Must | Obligation, strong certainty Bắt buộc, sự chắc chắn cao | You must wear a seatbelt. (Bạn phải đeo dây an toàn.) He must be at home. (Anh ấy chắc chắn đang ở nhà.) |
Shall | Formal suggestion, future intention (British English) Đề nghị, dự định trong tương lai (thường dùng trong Anh-Anh) | Shall we begin? (Chúng ta bắt đầu nhé?) |
Should | Advice, mild obligation, probability Lời khuyên, trách nhiệm, khả năng cao xảy ra | You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
|
Will | Future prediction, strong intention Dự đoán tương lai, ý định chắc chắn | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.) |
Would | Politeness, hypothetical situations Cách nói lịch sự, tình huống giả định | Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?) If I were you, I would apologize. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi.) |
Bài tập thực hành (Xem đáp án ở cuối bài)
Điền từ phù hợp – Fill in the blanks
1. You ___ be quiet in the library. (bắt buộc)
2. ___ you pass me the salt, please? (yêu cầu lịch sự)
3. He ___ run very fast when he was younger. (khả năng trong quá khứ)
4. It ___ rain later, so bring an umbrella. (khả năng xảy ra)
5. We ___ go to the beach tomorrow if the weather is nice. (khả năng xảy ra trong tương
lai)
Viết lại câu dùng động từ khuyết thiếu – Rewrite the sentences using modals
1. It is necessary for you to wear a helmet. → You ___ wear a helmet.
2. It is possible that she will call later. → She ___ call later.
3. I advise you to drink more water. → You ___ drink more water.
4. Would you like some tea? → ___ you like some tea?
Bạn đã nắm được cách dùng Động Từ Khiếm Khuyết chưa?
Nếu còn lúng túng với ngữ pháp, từ vựng hoặc muốn học đúng cách – chắc kiến thức – làm bài thi hiệu quả, đừng bỏ lỡ các bài viết tương tự tại Thư viện tài liệu học tập của Polaris.
Gọi ngay 028 730 97889 hoặc inbox fanpage Anh ngữ Polaris để được kiểm tra đầu vào miễn phí và tư vấn khóa học phù hợp.
→ Học sớm – Vững ngữ pháp – Tự tin thi cử!
→ Polaris đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh từng bước vững chắc!
Đáp án
Điền từ phù hợp – Fill in the blanks
1. You must be quiet in the library.
2. Could you pass me the salt, please?
3. He could run very fast when he was younger.
4. It might rain later, so bring an umbrella.
5. We may/might/could go to the beach tomorrow if the weather is nice.
Viết lại câu dùng động từ khuyết thiếu – Rewrite the sentences using modals
1. You must wear a helmet.
2. She might/may/could call later.
3. You should drink more water.
4. Would you like some tea?
Chia sẻ bài viết