top of page
POLA - Logo transparent blue.png

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn Dễ Hiểu - Có Ví Dụ & Bài Tập

  • Writer: Cô Quyên
    Cô Quyên
  • Mar 18
  • 3 min read

Updated: Mar 27

Thì Hiện Tại Đơn
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN LÀ GÌ? CÁCH DÙNG & CẤU TRÚC CHI TIẾT

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) được sử dụng trong các trường hợp sau:

  •  Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại

I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)


  •  Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)


  • Lịch trình, thời gian biểu cố định (tàu xe, lịch học, sự kiện, chương trình TV,…)

The train leaves at 7 PM. (Tàu rời ga lúc 7 giờ tối.)


  • Mô tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ (thường dùng với động từ chỉ trạng thái như: love, like, know, understand, believe,… )

She loves chocolate. (Cô ấy thích sô-cô-la.)


CÁC CẤU TRÚC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

(+)  Câu khẳng định (Affirmative sentences)

S + V (s/es) + O

  • I like coffee.

  • She likes coffee.

Lưu ý: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là he/she/it

  • Thêm “s”: work → works, like → likes

  • Thêm “es”: go → goes, watch → watches


(-)  Câu phủ định (Negative sentences)

S + do/does + not + V + O

  • I do not (don’t) like tea.

  • He does not (doesn’t) like tea.

Lưu ý: Dùng “does” khi chủ ngữ là he/she/it, nhưng động từ giữ nguyên dạng.


(?) Câu nghi vấn (Interrogative sentences)

Do/Does + S + V + O?

  • Do you like pizza? → Yes, I do. / No, I don’t.

  • Does she like pizza? → Yes, she does. / No, she doesn’t.

Lưu ý: Trong câu hỏi, động từ không chia (luôn ở dạng nguyên thể)


BÀI TẬP THỰC HÀNH (Xem đáp án ở cuối bài)

A. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. My sister __ (go) to school by bus.

  2. They __ (not/watch) TV in the morning.

  3. __ your mother __ (cook) dinner every day?


B. Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

  1. He go to school every day.

  2. She do not like apples.

  3. Do he work on weekends?


C. Viết lại câu dùng dạng phủ định hoặc nghi vấn

  1. She plays the piano. (Phủ định)

  2. Tom reads a book. (Câu hỏi)


Bạn còn thắc mắc gì về cách dùng Thì Hiện Tại Đơn không?


Nếu bạn cần những kiến thức bổ ích tương tự, hãy truy cập Thư viện tài liệu học tập để tham khảo thêm nhiều bài viết miễn phí khác nhé! Các Khóa học tại Polaris Academy sẽ giúp bạn nắm chắc nền tảng ngữ pháp, từ vựng tự tin sử dụng tiếng Anh.


Đăng ký học thử miễn phí hoặc gọi ngay 028 730 97889 để được tư vấn chi tiết.


ĐÁP ÁN

A. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. My sister goes to school by bus.

  2. They do not (don’t) watch TV in the morning.

  3. Does your mother cook dinner every day?


B. Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. He goes to school every day. (go → goes vì chủ ngữ là “He”)

  2. She does not (doesn’t) like apples. (do not → does not vì chủ ngữ là “She”)

  3. Does he work on weekends? (Do → Does vì chủ ngữ là “he”)


C. Viết lại câu dùng dạng phủ định hoặc nghi vấn

  1. She plays the piano. (Phủ định) → She does not (doesn’t) play the piano.

  2. Tom reads a book. (Câu hỏi) → Does Tom read a book?

Comments


bottom of page