top of page

Future Forms – Các thì tương lai trong tiếng Anh

  • Writer: Thầy Triều
    Thầy Triều
  • Mar 19
  • 3 min read

Updated: Jul 18

Các thì tương lai trong tiếng Anh
What are Future Forms? – Các dạng thì tương lai là gì?

Future forms được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Tùy vào ngữ cảnh, chúng ta có thể dùng các thì tương lai khác nhau.


Usage & Forms – Cách dùng và cấu trúc

Future Form

Usage - Cách dùng

Form - Cấu trúc

Example - Ví dụ

Future Simple (will)

Dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa, lời đề nghị

S + will + V (bare)

I will call you later.

Be going to

Kế hoạch có sẵn, dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại

S + be + going to + V (bare)

She is going to buy a new car.

Present Continuous (for future)

Lịch trình cá nhân hoặc kế hoạch đã sắp xếp

S + be + V-ing

We are meeting them at 7 PM.

Present Simple (for future)

Lịch trình cố định như tàu, xe, chương trình

S + V (present simple)

The train leaves at 6 AM.

Examples – Ví dụ

Future Simple (will) - Dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa, lời đề nghị

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

  • It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)


Be going to - Kế hoạch có sẵn, dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại

  • Look at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)

  • He is going to visit his grandmother next weekend. (Anh ấy sẽ thăm bà vào cuối tuần tới.)


Present Continuous for Future - Lịch trình cá nhân hoặc kế hoạch đã sắp xếp

  • We are having dinner with our boss tomorrow. (Chúng tôi sẽ ăn tối với sếp vào ngày mai.)

  • She is flying to Paris next Monday. (Cô ấy sẽ bay đến Paris vào thứ Hai tới.)


Present Simple for Future - Lịch trình cố định như tàu, xe, chương trình

  • The bus departs at 8 AM. (Xe buýt khởi hành lúc 8 giờ sáng.)

  • The conference starts next Friday. (Hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ Sáu tới.)


Practice Exercises – Bài tập thực hành

Fill in the blanks with the correct future form.

  1. I think she ___ (be) a great doctor in the future.

  2. Look at the sky! It ___ (rain) soon.

  3. We ___ (meet) at the cinema at 7 PM.

  4. The plane ___ (take off) at 10 AM tomorrow.

  5. He ___ (help) you if you ask him.


Choose the correct option.

  1. We (are going to travel / will travel) to Italy next summer.

  2. The movie (starts / is starting) at 6 PM.

  3. I promise I (will call / am going to call) you later.

  4. They (are playing / play) a football match this weekend.

  5. Be careful! You (are going to fall / will fall) down the stairs.


Answers – Đáp án

Fill in the blanks:

  1. I think she will be a great doctor in the future.

  2. Look at the sky! It is going to rain soon.

  3. We are meeting at the cinema at 7 PM.

  4. The plane takes off at 10 AM tomorrow.

  5. He will help you if you ask him.

Choose the correct option:

  1. We are going to travel to Italy next summer.

  2. The movie starts at 6 PM.

  3. I promise I will call you later.

  4. They are playing a football match this weekend.

  5. Be careful! You are going to fall down the stairs.


Bạn đã nắm được cách dùng Các thì tương lai trong tiếng Anh chưa?

Nếu bạn cần những kiến thức bổ ích tương tự, hãy truy cập Thư viện tài liệu học tập để tham khảo thêm nhiều bài viết miễn phí khác nhé!


Các Khóa học tại Anh Ngữ Polaris sẽ giúp bạn nắm chắc nền tảng ngữ pháp, từ vựng và tự tin sử dụng tiếng Anh. Đăng ký học thử miễn phí hoặc gọi ngay 028.730 .97889 để được tư vấn chi tiết.


Anh Ngữ Polaris – Đồng hành cùng bạn chinh phục Anh ngữ từng bước vững chắc!


Comments


bottom of page