Basic Modals - Động Từ Khuyết Thiếu
- Cô Quyên
- Mar 16
- 3 min read
Updated: Jul 18

Động từ khuyết thiếu là gì? Cách dùng Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là các trợ động từ giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng không chia theo chủ ngữ (không có dạng -s, -ed, -ing) và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to”.
Các động từ khuyết thiếu phổ biến và cách dùng:
Động từ khuyết thiếu | Cách dùng – Usage | Ví dụ – Example |
Can | Ability, permission, possibility Khả năng, xin phép, khả năng xảy ra | I can swim. (Tôi có thể bơi.) Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?) |
Could | Past ability, polite request, possibility Khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự, khả năng xảy ra | She could read at five. (Cô ấy có thể đọc lúc 5 tuổi.) Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không? |
May | Permission, possibility Xin phép, khả năng xảy ra | May I leave early? (Tôi có thể về sớm không?) It may rain. (Có thể trời sẽ mưa.) |
Might | Weak possibility Khả năng thấp hơn may | He might be late. (Anh ấy có thể sẽ đến muộn.) |
Must | Obligation, strong certainty Bắt buộc, sự chắc chắn cao | You must wear a seatbelt. (Bạn phải đeo dây an toàn.) He must be at home. (Anh ấy chắc chắn đang ở nhà.) |
Shall | Formal suggestion, future intention (British English) Đề nghị, dự định trong tương lai (thường dùng trong Anh-Anh) | Shall we begin? (Chúng ta bắt đầu nhé?) |
Should | Advice, mild obligation, probability Lời khuyên, trách nhiệm, khả năng cao xảy ra | You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
|
Will | Future prediction, strong intention Dự đoán tương lai, ý định chắc chắn | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.) |
Would | Politeness, hypothetical situations Cách nói lịch sự, tình huống giả định | Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?) If I were you, I would apologize. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi.) |
Bài tập thực hành (Xem đáp án ở cuối bài)
Điền từ phù hợp – Fill in the blanks
1. You ___ be quiet in the library. (bắt buộc)
2. ___ you pass me the salt, please? (yêu cầu lịch sự)
3. He ___ run very fast when he was younger. (khả năng trong quá khứ)
4. It ___ rain later, so bring an umbrella. (khả năng xảy ra)
5. We ___ go to the beach tomorrow if the weather is nice. (khả năng xảy ra trong tương
lai)
Viết lại câu dùng động từ khuyết thiếu – Rewrite the sentences using modals
1. It is necessary for you to wear a helmet. → You ___ wear a helmet.
2. It is possible that she will call later. → She ___ call later.
3. I advise you to drink more water. → You ___ drink more water.
4. Would you like some tea? → ___ you like some tea?
Đáp án
Điền từ phù hợp – Fill in the blanks
1. You must be quiet in the library.
2. Could you pass me the salt, please?
3. He could run very fast when he was younger.
4. It might rain later, so bring an umbrella.
5. We may/might/could go to the beach tomorrow if the weather is nice.
Viết lại câu dùng động từ khuyết thiếu – Rewrite the sentences using modals
1. You must wear a helmet.
2. She might/may/could call later.
3. You should drink more water.
4. Would you like some tea?
Bạn đã nắm được cách dùng Cách Dùng Động Từ Khuyết Thiếu chưa?
Nếu bạn cần những kiến thức bổ ích tương tự, hãy truy cập Thư viện tài liệu học tập để tham khảo thêm nhiều bài viết miễn phí khác nhé!
Các Khóa học tại Anh Ngữ Polaris sẽ giúp bạn nắm chắc nền tảng ngữ pháp, từ vựng và tự tin sử dụng tiếng Anh. Đăng ký học thử miễn phí hoặc gọi ngay 028.730 .97889 để được tư vấn chi tiết.
Anh Ngữ Polaris – Đồng hành cùng bạn chinh phục Anh ngữ từng bước vững chắc!
Comments