Gerunds & Infinitives - Danh Động Từ và Động Từ Nguyên Mẫu
- Thầy Triều
- Jun 8
- 3 min read
Updated: Jul 21

Gerund là gì?
→ Là danh động từ, được tạo thành bằng cách thêm -ing vào động từ.
Ví dụ: swimming, reading, going…
Infinitive là gì?
→ Là động từ nguyên thể có “to”, ví dụ: to swim, to read, to go…
When to use? - Khi nào dùng Gerund và Infinitive?
Dùng Gerund (V-ing) sau:
Một số động từ:enjoy, avoid, finish, mind, suggest, keep, consider, practice→ I enjoy reading books.→ She suggested going by train.
Sau giới từ:→ I’m interested in learning French.
Sau cụm từ cố định:→ It’s no use crying.→ I look forward to meeting you.
Dùng Infinitive (to V) sau:
Một số động từ:want, need, decide, hope, plan, learn, agree, refuse→ He wants to go home.→ They decided to leave early.
Sau tính từ:→ It’s hard to understand him.→ She’s happy to help.
Sau một số cấu trúc:→ too + adj + to V
He’s too young to drive.→ enough + to V
She is smart enough to pass the test.
Lưu ý: Một số động từ có thể theo sau bởi cả Gerund và Infinitive nhưng ý nghĩa thay đổi
1. Remember
remember + V-ing: nhớ đã làm việc gì trong quá khứ→ I remember locking the door.(Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
remember + to V: nhớ phải làm gì trong tương lai→ Remember to lock the door.(Nhớ khóa cửa nhé.)
2. Forget
forget + V-ing: quên rằng đã làm gì→ I forgot meeting her before.(Tôi quên là đã từng gặp cô ấy.)
forget + to V: quên chưa làm gì→ I forgot to call him.(Tôi quên gọi cho anh ta.)
3. Stop
stop + V-ing: dừng hẳn hành động→ He stopped smoking.(Anh ta bỏ thuốc.)
stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác→ He stopped to smoke.(Anh ta dừng lại để hút thuốc.)
4. Try
try + V-ing: thử làm gì xem có hiệu quả không→ Try restarting your computer.(Thử khởi động lại máy xem sao.)
try + to V: cố gắng làm gì→ I tried to finish the work on time.(Tôi đã cố hoàn thành đúng hạn.)
5. Regret
regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì trong quá khứ→ I regret telling her the truth.(Tôi hối tiếc vì đã nói sự thật.)
regret + to V: rất tiếc (dùng khi thông báo điều gì đó)→ We regret to inform you that your application was unsuccessful.(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo…)
6. Go on
go on + V-ing: tiếp tục cùng một hành động→ She went on talking for hours.(Cô ấy nói mãi không dừng.)
go on + to V: tiếp tục nhưng chuyển sang hành động khác→ He went on to become a famous writer.(Anh ta tiếp tục và trở thành nhà văn nổi tiếng.)
Practice - Luyện tập
A. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in brackets.
I want _______ a new book. (read)
She enjoys _______ in the park. (walk)
We decided _______ home early. (go)
He avoided _______ the question. (answer)
I hope _______ you again soon. (see)
B. Choose the correct answer.
I enjoy _______ TV in the evening.
A. to watch
B. watching
C. watch
She agreed _______ us with the project.
A. help
B. helping
C. to hel
He kept _______ even when it was raining.
A. running
B. to run
C. run
They decided _______ a taxi.
A. taking
B. to take
C. take
We plan _______ to the museum.
A. going
B. go
C. to go
Answer - Đáp án
A. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in brackets.
to read
walking
to go
answering
to see
B. Choose the correct answer.
B. watching
C. to help
A. running
B. to take
C. to go
Bạn đã nắm được cách dùng Danh Động Từ và Động Từ Nguyên Mẫu trong tiếng Anh chưa?
Nếu bạn cần những kiến thức bổ ích tương tự, hãy truy cập Thư viện tài liệu học tập để tham khảo thêm nhiều bài viết miễn phí khác nhé!
Các Khóa học tại Anh Ngữ Polaris sẽ giúp bạn nắm chắc nền tảng ngữ pháp, từ vựng và tự tin sử dụng tiếng Anh. Đăng ký học thử miễn phí hoặc gọi ngay 028.730 .97889 để được tư vấn chi tiết.
Anh Ngữ Polaris – Đồng hành cùng bạn chinh phục Anh ngữ từng bước vững chắc!
Comments