top of page

Present Perfect vs Past Simple – Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Đơn

  • Writer: Thầy Triều
    Thầy Triều
  • Mar 23
  • 3 min read

Updated: Jul 21


Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Đơn
Present Perfect – Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Usage – Cách dùng

Dùng thì Past Simple khi:

  1. Nói về hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  2. Kể về các sự kiện, câu chuyện hoặc thói quen trong quá khứ.

  3. Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.


Form – Cấu trúc của thì Present Perfect

(+) Câu khẳng định (Affirmative)

S + have/has + V3 (past participle) + (O)

💡 Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

  • She has visited Paris twice. (Cô ấy đã đến Paris hai lần.)


(-) Câu phủ định (Negative Question)

S haven’t/hasn’t + V3 (past participle) + (O).

💡 Ví dụ:

  • Haven’t you completed the project? (Bạn chưa hoàn thành dự án sao?)

  • Hasn’t he left yet? (Anh ấy chưa rời đi sao?)


(?) Câu hỏi (Interrogative)

Have/Has + S + V3 (past participle) + (O)?

💡 Ví dụ:

  • Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

  • Has she finished her homework yet? (Cô ấy đã làm xong bài tập chưa?)


Key Differences – Sự khác nhau chính

Aspect 

Present Perfect

Past Simple

Thời gian cụ thể

Không đề cập thời gian cụ thể

Có đề cập thời gian cụ thể (yesterday, last year,...)

Hành động kéo dài đến hiện tại

Có thể vẫn đang tiếp tục ở lại

Đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ

Trải nghiệm trong đời

Dùng để nói về trải nghiệm mà không chỉ rõ thời gian

Dùng khi đã nói rõ thời gian diễn ra trải nghiệm

Dấu hiệu nhận biết

just, already, ever, never, recently, for, since

Yesterday, last week, in 2010, two days ago,...


Practice Exercises – Bài tập thực hành

Fill in the blanks with the correct form (Present Perfect or Past Simple).

  1. I ___ (never/try) sushi before.

  2. She ___ (visit) New York in 2022.

  3. We ___ (already/finish) our homework.

  4. He ___ (go) to the gym last night.

  5. They ___ (live) in London for five years.


Choose the correct option.

  1. I (have known / knew) her since we were kids.

  2. They (have arrived / arrived) yesterday afternoon.

  3. He (has eaten / ate) dinner an hour ago.

  4. She (has worked / worked) here since 2018.

  5. We (haven’t seen / didn’t see) that movie yet.



Answers – Đáp án

Fill in the blanks:

  1. I have never tried sushi before. 

  2. She visited New York in 2022. 

  3. We have already finished our homework. 

  4. He went to the gym last night. 

  5. They have lived in London for five years. 

Choose the correct option:

  1. I have known her since we were kids. 

  2. They arrived yesterday afternoon. 

  3. He ate dinner an hour ago. 

  4. She has worked here since 2018. 

  5. We haven’t seen that movie yet.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Đơn

Bạn đã nắm được cách dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Đơn trong tiếng Anh chưa?

Nếu bạn cần những kiến thức bổ ích tương tự, hãy truy cập Thư viện tài liệu học tập để tham khảo thêm nhiều bài viết miễn phí khác nhé!


Các Khóa học tại Anh Ngữ Polaris sẽ giúp bạn nắm chắc nền tảng ngữ pháp, từ vựng và tự tin sử dụng tiếng Anh. Đăng ký học thử miễn phí hoặc gọi ngay 028.730 .97889 để được tư vấn chi tiết.


Anh Ngữ Polaris – Đồng hành cùng bạn chinh phục Anh ngữ từng bước vững chắc!

Comments


bottom of page