Tiếng Anh Giao Tiếp - Giao tiếp trong lớp học
- Thầy Triều
- 29 minutes ago
- 3 min read

“Can you explain that again, please?” – Chỉ một câu đơn giản nhưng lại giúp bạn hiểu bài rõ hơn, kết nối với giáo viên và bạn bè tốt hơn khi học trong môi trường sử dụng tiếng Anh.
I. TẠI SAO NÊN BIẾT CÁCH GIAO TIẾP TRONG LỚP HỌC BẰNG TIẾNG ANH?
Giúp bạn chủ động hỏi bài, giữ kết nối với giáo viên, và làm việc nhóm hiệu quả.
Là một phần của kỹ năng học tập hiện đại trong môi trường quốc tế hóa.
Giúp bạn tự tin hơn khi học các môn học khác bằng tiếng Anh.
II. TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG (VOCABULARY)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
due date | /ˈduː deɪt/ | hạn nộp |
presentation | /ˌpriːznˈteɪʃn/ | bài thuyết trình |
group work | /ɡruːp wɜːrk/ | làm việc nhóm |
grade/mark | /ɡreɪd/ – /mɑːrk/ | điểm số |
textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
hand in | /hænd ɪn/ | nộp (bài) |
raise your hand | /reɪz jər hænd/ | giơ tay (phát biểu) |
explanation | /ˌekspləˈneɪʃn/ | sự giải thích |
confused | /kənˈfjuːzd/ | bối rối, không hiểu rõ |
III. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG DÙNG (USEFUL STRUCTURES)
Trong lớp học:
Can you explain that again, please?
→ Thầy / Cô / Bạn có thể giải thích lại điều đó được không (ạ)?
I don’t understand this part.
→ Em / Mình không hiểu phần này (ạ).
Can I go to the restroom?
→ Em có thể đi vệ sinh được không ạ?
Làm việc nhóm / hỏi bài:
Let’s work together on this.
→ Cùng nhau làm phần này nhé.
What do you think about this answer?
→ Bạn nghĩ gì về câu trả lời này?
Is this correct?
→ Câu này đúng không?
Nộp bài / hỏi hạn chót:
When is the assignment due?
→ Bài tập này hạn nộp khi nào (ạ)?
I haven’t finished yet. Can I have more time?
→ Em chưa hoàn thành kịp. Em có thể xin thêm thời gian được không ạ?
Here is my homework.
→ Đây là bài tập của em ạ.
IV. MẪU HỘI THOẠI (SAMPLE DIALOGUES)
Tình huống 1: Hỏi bài giáo viên
A: Excuse me, I don’t understand this question.
B: That’s okay. Let me explain it again.
Tình huống 2: Làm việc nhóm
A: Let’s finish the group assignment together.
B: Sure! What should we do first?
V. MẸO GIAO TIẾP TỰ NHIÊN (COMMUNICATION TIPS)
Đừng ngại hỏi lại nếu bạn không hiểu – giáo viên luôn sẵn sàng giúp.
Đừng im lặng khi nghe chưa kịp, hãy nói “Sorry, could you repeat that?”
Khi làm việc nhóm, luôn thể hiện hợp tác: “Let’s…”, “Shall we…?”
VI. BÀI TẬP ỨNG DỤNG (PRACTICE)
A. Điền từ còn thiếu (Fill in the blanks):
Từ cần điền: assignment – understand – explain – restroom – correct
Can I go to the __________?
I don’t __________ this part.
When is the __________ due?
Is this answer __________?
Can you __________ that again, please?
Đáp án:
restroom / understand / assignment / correct / explain
B. Đọc hiểu hội thoại (Reading Comprehension):
1. Asking the Teacher
A: Excuse me, I’m confused. Can you help me?
B: Sure! What part don’t you understand?
A: This grammar exercise.
Câu hỏi:
What does the student feel?
A. Confident
B. Confused
C. Angry
What is the teacher going to do?
A. Ignore the student
B. Explain the lesson
C. Give homework
Đáp án:
1.B, 2B
2. Group Work
A: Do you want to work on the project together?
B: Yes, let’s meet after class.
Câu hỏi:
What are the students planning to do?
A. Go home
B. Do the project
C. Study for a test
Đáp án:
B
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Nếu bạn đang quan tâm đến khoá Tiếng Anh Giao Tiếp, đừng ngần ngại liên hệ Bộ phận Tư vấn của Polaris để được hỗ trợ lộ trình phù hợp nhé!
留言